Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
欣慰 xīn wèi
•
辛未 xīn wèi
1
/2
欣慰
xīn wèi
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be gratified
辛未
xīn wèi
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
eight year H8 of the 60 year cycle, e.g. 1991 or 2051
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記
(
Trương Hán Siêu
)