Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
心許 xīn xǔ
•
心许 xīn xǔ
1
/2
心許
xīn xǔ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consent tacitly
(2) unspoken approval
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kinh lịch Phan Cần Giang đông dạ chu phóng biệt hậu thị dĩ thi bộ vận dĩ đáp - 經歷潘勤江冬夜舟訪別後示以詩步韻以答
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Phụng tuỳ bình nam nhung vụ kinh Hội An phố đề Quan phu tử miếu thi - 奉隨平南戎務經會安鋪題關夫子廟詩
(
Uông Sĩ Điển
)
心许
xīn xǔ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consent tacitly
(2) unspoken approval