Có 2 kết quả:
胸大无脑 xiōng dà wú nǎo • 胸大無腦 xiōng dà wú nǎo
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (having) big boobs but no brain
(2) bimbo
(2) bimbo
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (having) big boobs but no brain
(2) bimbo
(2) bimbo
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh