Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
亚父 yà fù
•
亞父 yà fù
1
/2
亚父
yà fù
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (term of respect) second only to father
(2) like a father (to me)
亞父
yà fù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (term of respect) second only to father
(2) like a father (to me)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Miến Miến - 盼盼
(
Cù Hữu
)