Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 4 kết quả:
洋务 yáng wù
•
洋務 yáng wù
•
阳物 yáng wù
•
陽物 yáng wù
1
/4
洋务
yáng wù
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign affairs (in Qing times)
(2) foreign learning
洋務
yáng wù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign affairs (in Qing times)
(2) foreign learning
阳物
yáng wù
giản thể
Từ điển Trung-Anh
penis
陽物
yáng wù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
penis