Có 1 kết quả:

耶 ye

1/1

ye [xié ㄒㄧㄝˊ, , ㄜˊ]

U+8036, tổng 8 nét, bộ ěr 耳 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

final particle indicating enthusiasm etc

Tự hình 2

Dị thể 3