Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Góp ý

Có 1 kết quả:

耶 ye

1/1

耶

ye [xié ㄒㄧㄝˊ, yē ㄜ, yé ㄜˊ]

U+8036, tổng 8 nét, bộ ěr 耳 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

final particle indicating enthusiasm etc

Tự hình 2

Dị thể 3

爺邪𦔶

Không hiện chữ?

Một số bài thơ có sử dụng

• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Điếu Tăng Bạt Hổ - 弔曾拔虎 (Đặng Thái Thân)
• Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦 (Tô Thức)
• Lan kỳ 05 - 蘭其五 (Tạ Thiên Huân)
• Tế trận vong - 祭陣亡 (Doãn Khuê)
• Thái liên khúc kỳ 6 - 採蓮曲其六 (Thẩm Minh Thần)
• Vịnh sử - Tây Thi - 詠史-西施 (Hà Ngô Sô)
• Xuân nhật tư quy - 春日思歸 (Vương Hàn)
© 2001-2022
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm