Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 6 kết quả:
义父 yì fù
•
异父 yì fù
•
異父 yì fù
•
義父 yì fù
•
議付 yì fù
•
议付 yì fù
1
/6
义父
yì fù
giản thể
Từ điển phổ thông
bố nuôi
Từ điển Trung-Anh
adoptive father
异父
yì fù
giản thể
Từ điển Trung-Anh
with different father (e.g. of half-brother)
異父
yì fù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
with different father (e.g. of half-brother)
義父
yì fù
phồn thể
Từ điển phổ thông
bố nuôi
Từ điển Trung-Anh
adoptive father
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tế trận vong - 祭陣亡
(
Doãn Khuê
)
議付
yì fù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
negotiation (finance)
议付
yì fù
giản thể
Từ điển Trung-Anh
negotiation (finance)