Có 3 kết quả:

哟 yo 唷 yo 喲 yo

1/3

yo [ㄧㄛ]

U+54DF, tổng 9 nét, bộ kǒu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) (sentence-final particle expressing exhortation)
(2) (syllable filler in a song)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Từ ghép 1

yo [ㄧㄛ]

U+5537, tổng 11 nét, bộ kǒu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

final particle expressing exhortation, admiration etc

Tự hình 2

Dị thể 3

yo [ㄧㄛ]

U+55B2, tổng 12 nét, bộ kǒu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) (sentence-final particle expressing exhortation)
(2) (syllable filler in a song)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Từ ghép 1