Có 3 kết quả:
哟 yo • 唷 yo • 喲 yo
Từ điển Trung-Anh
(1) (sentence-final particle expressing exhortation)
(2) (syllable filler in a song)
(2) (syllable filler in a song)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ ghép 1
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
final particle expressing exhortation, admiration etc
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0