Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
又紅又腫 yòu hóng yòu zhǒng
•
又红又肿 yòu hóng yòu zhǒng
1
/2
又紅又腫
yòu hóng yòu zhǒng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be red and swollen (idiom)
又红又肿
yòu hóng yòu zhǒng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be red and swollen (idiom)