Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
愚氓 yú méng
•
愚矇 yú méng
•
愚蒙 yú méng
1
/3
愚氓
yú méng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fool
(2) stupid person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 和郭沫若同志
(
Mao Trạch Đông
)
愚矇
yú méng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ignorant
(2) stupid
愚蒙
yú méng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ignorant
(2) stupid
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đỗ quyên hành (Cổ thì Đỗ Vũ xưng Vọng Đế) - 杜鵑行(古時杜宇稱望帝)
(
Đỗ Phủ
)
•
Hung trạch - 凶宅
(
Bạch Cư Dị
)
•
Mạn hứng - 漫興
(
Cù Hữu
)
•
Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻
(
Đỗ Phủ
)