Có 4 kết quả:
余月 yú yuè • 愉悅 yú yuè • 愉悦 yú yuè • 逾越 yú yuè
Từ điển Trung-Anh
(1) joyful
(2) cheerful
(3) delighted
(4) joy
(5) delight
(2) cheerful
(3) delighted
(4) joy
(5) delight
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng