Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
豫告 yù gào
•
預告 yù gào
•
预告 yù gào
1
/3
豫告
yù gào
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 預告|预告[yu4 gao4]
(2) to forecast
(3) to predict
(4) advance notice
預告
yù gào
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forecast
(2) to predict
(3) advance notice
预告
yù gào
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forecast
(2) to predict
(3) advance notice