Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
远门 yuǎn mén
•
遠門 yuǎn mén
1
/2
远门
yuǎn mén
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to go to) distant parts
(2) faraway
(3) a distant relative
遠門
yuǎn mén
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to go to) distant parts
(2) faraway
(3) a distant relative
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thiên mã lại - 天馬徠
(
Khuyết danh Trung Quốc
)