Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
折腰 zhé yāo
1
/1
折腰
zhé yāo
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend at the waist
(2) to bow
(3) (fig.) to bow to
(4) to submit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ hiệp tá Chu Khuê Ưng Đồng tiên sinh nhàn cư mạn hứng nguyên vận kỳ 1 - 步協佐周圭膺桐先生閒居漫興原韻其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đồng Hoàng Phủ Nhiễm phó quan, lưu biệt Linh Nhất thượng nhân - 同皇甫冉赴官,留別靈一上人
(
Lý Gia Hựu
)
•
Hữu hoài Thai châu Trịnh thập bát tư hộ Kiền - 有懷臺州鄭十八司戶虔
(
Đỗ Phủ
)
•
Mẫu đơn - 牡丹
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別
(
Lý Bạch
)
•
Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻
(
Ngô Khởi
)
•
Quá Bành Trạch phỏng Đào Tiềm cựu cư - 過彭澤訪陶潛舊居
(
Mạc Đĩnh Chi
)
•
Sáp ương ca - 插秧歌
(
Dương Vạn Lý
)
•
Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌
(
Cao Khải
)
•
Thấm viên xuân - Tuyết - 沁園春-雪
(
Mao Trạch Đông
)