Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
职员 zhí yuán
•
職員 zhí yuán
1
/2
职员
zhí yuán
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) office worker
(2) staff member
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]
職員
zhí yuán
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) office worker
(2) staff member
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]