Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
直至 zhí zhì
•
职志 zhí zhì
•
職志 zhí zhì
1
/3
直至
zhí zhì
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lasting until
(2) up till (the present)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 10 - 飲酒其十
(
Đào Tiềm
)
•
Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記
(
Hứa Tông Đạo
)
•
Đào hoa đàm đoản ca - 桃花潭短歌
(
Phương Văn
)
•
Đạp ca hành kỳ 4 - 踏歌行其四
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Ký Đỗ Ngân - 寄杜銀
(
Vạn Hạnh thiền sư
)
•
Tây Hà - 西河
(
Uông Tuân
)
•
Trường Can hành kỳ 1 - 長干行其一
(
Lý Bạch
)
•
Vô đề - 無題
(
Chí Cần thiền sư
)
职志
zhí zhì
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aspiration
職志
zhí zhì
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aspiration