Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
准許 zhǔn xǔ
•
准许 zhǔn xǔ
1
/2
准許
zhǔn xǔ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cho phép
Từ điển Trung-Anh
(1) to allow
(2) to grant
(3) to permit
准许
zhǔn xǔ
giản thể
Từ điển phổ thông
cho phép
Từ điển Trung-Anh
(1) to allow
(2) to grant
(3) to permit