Có 2 kết quả:
嘴上无毛,办事不牢 zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo • 嘴上無毛,辦事不牢 zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo
Từ điển Trung-Anh
see 嘴上沒毛,辦事不牢|嘴上没毛,办事不牢[zui3 shang4 mei2 mao2 , ban4 shi4 bu4 lao2]
Từ điển Trung-Anh
see 嘴上沒毛,辦事不牢|嘴上没毛,办事不牢[zui3 shang4 mei2 mao2 , ban4 shi4 bu4 lao2]