Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
作伴 zuò bàn
•
做伴 zuò bàn
1
/2
作伴
zuò bàn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accompany
(2) to keep sb company
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung vịnh hoài - 舟中詠懷
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Du Trường Ninh công chúa Lưu Bôi trì kỳ 2 - 遊長寧公主流杯池其二
(
Thượng Quan Chiêu Dung
)
•
Khiển hoài - 遣懷
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Tống cung nhân nhập đạo - 送宮人入道
(
Hạng Tư
)
•
Văn quan quân thu Hà Nam, Hà Bắc - 聞官軍收河南河北
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên Tử - 春愁詩效玉川子
(
Tiết Quý Tuyên
)
做伴
zuò bàn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep sb company
(2) to accompany