Các biến thể: 歹
Giải nghĩa: xấu xa, tệ hại.
Xếp theo tổng số nét [» Dùng số nét ngoài bộ].
Bạn đang sử dụng âm Hán Việt [» Dùng âm Nôm, » Dùng âm Pinyin].
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.
Hiện chữ dị thể