Bộ hào (yáo) 爻Các biến thể: 爻 Giải nghĩa: hào âm, hào dương trong Kinh Dịch. Xếp theo tổng số nét [» Dùng số nét ngoài bộ]. Bạn đang sử dụng âm Hán Việt [» Dùng âm Nôm, » Dùng âm Pinyin]. Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 4 nét爻8 nét𤕝10 nét𤕠11 nét爽12 nét𤕣14 nét爾 |
|