Bộ tâm (xīn) 心
Các biến thể: 心, 忄.
Giải nghĩa: quả tim, tâm trí, tấm lòng.
Xếp theo số nét ngoài bộ. Dùng tổng số nét
Bạn đang sử dụng âm Hán Việt. Dùng âm Nôm Dùng âm Pinyin
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.