Bộ trảo (zhǎo) 爪
Các biến thể: 爪, 爫.
Giải nghĩa: móng vuốt cầm thú.
Xếp theo số nét ngoài bộ. Dùng tổng số nét
Bạn đang sử dụng âm Hán Việt. Dùng âm Nôm Dùng âm Pinyin
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.
Các biến thể: 爪, 爫.
Giải nghĩa: móng vuốt cầm thú.
Xếp theo số nét ngoài bộ. Dùng tổng số nét
Bạn đang sử dụng âm Hán Việt. Dùng âm Nôm Dùng âm Pinyin
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.