Bộ cách (gé) 革

Các biến thể: .

Giải nghĩa: da thú, thay đổi, cải cách.

Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ

Bạn đang sử dụng âm Hán Việt. Dùng âm Nôm Dùng âm Pinyin

Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.

9 nét

11 nét

𩉜

27 nét

𩎇

28 nét

𩎈 𩎉

29 nét

30 nét

𩎋

32 nét

𩎌 𩎍

33 nét

𩎎 𩎏

38 nét

𩎑