Bộ sĩ (shì) 士

Các biến thể: .

Giải nghĩa: học trò, kẻ sĩ.

Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ

Bạn đang sử dụng âm Nôm. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Pinyin

Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.

3 nét

4 nét

5 nét

𡔛

6 nét

7 nét

𡔞

8 nét

𡔝 𡔟

9 nét

11 nét

𡔫 𡔬 𡔭

12 nét

𡔮 𡔯

15 nét

𡔼 𡔽 𫯅

16 nét

𡔾 𡔿 𡕀

17 nét

𡕂 𡕃 𡕄

19 nét

𡕌 𡕍

20 nét

𫯆

22 nét

𡕏 𡕑