Bộ qua (gē) 戈
Các biến thể: 戈.
Giải nghĩa: cây qua (một thứ binh khí dài).
Xếp theo số nét ngoài bộ. Dùng tổng số nét
Bạn đang sử dụng âm Nôm. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Pinyin
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.