Bộ cấn (gèn) 艮
Các biến thể: 艮.
Giải nghĩa: quẻ Cấn trong Kinh Dịch, dừng, bền cứng.
Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ
Bạn đang sử dụng âm Nôm. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Pinyin
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.