Bộ thảo (cǎo) 艸
Các biến thể: 艸, 艹, 艹.
Giải nghĩa: cây cỏ, loài cỏ.
Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ
Bạn đang sử dụng âm Nôm. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Pinyin
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.
Các biến thể: 艸, 艹, 艹.
Giải nghĩa: cây cỏ, loài cỏ.
Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ
Bạn đang sử dụng âm Nôm. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Pinyin
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.