Bộ cung (gōng) 弓Các biến thể: 弓. Giải nghĩa: cái cung. Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ Bạn đang sử dụng âm Pinyin. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Nôm Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 2 nét𢎘24 nét𢑋25 nét𢑌28 nét𢑍32 nét𢑎 |
|