Bộ thực (shí) 食Các biến thể: 食, 飠, 饣. Giải nghĩa: ăn. Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ Bạn đang sử dụng âm Pinyin. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Nôm Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 3 nét饣16 nét餐 餚 餛 餜 餞 餟 餠 餡 餢 餤 餦 餧 館 餩 餴 䭃 䭄 䭅 䭇 䭈 䭊 𩛢 𩛭 𩛳 𩛽 𩛾 𩛿 𩜀 𩜁 𩜂 𩜄 𩜅 𩜆 𩜇 𩜈 𩜉 𩜋 𩜌 𩜍 𩜎 𩜏 𩜐 𩜓 𩜗 𩜙 𩜠 𩜡 𩜣 𩜤 𩜦 𩜧 𩜩 𩝄 𩝢 𫗴 館17 nét餪 餫 餬 餭 餯 餰 餱 餲 餳 餵 餶 餷 餸 餽 餿 䭉 䭋 䭎 䭔 𩛻 𩜔 𩜕 𩜢 𩜥 𩜨 𩜭 𩜮 𩜯 𩜱 𩜳 𩜴 𩜵 𩜶 𩜷 𩜹 𩜺 𩜿 𩝀 𩝁 𩝂 𩝇 𩝉 𩝊 𩝍 𩝎 𩝏 𩝐 𩝒 𩝓 𩝔 𩝘 𩝧30 nét饢 |
|