Bộ nhụ (róu) 禸

Các biến thể: .

Giải nghĩa: vết chân, lốt chân.

Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ

Bạn đang sử dụng âm Pinyin. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Nôm

Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.

4 nét

8 nét

𥜼

9 nét

10 nét

11 nét

𥜽

12 nét

𥜿

13 nét

𥝁 𥝂

14 nét

𠎘 𥝃

15 nét

𠾧 𥝄 𥝅 𥝆

16 nét

𦦔

17 nét

𣜢

18 nét

𥝈 𥝉

22 nét

𥝊

25 nét

𥝋