Bộ mãnh (mǐn) 黽

Các biến thể: , .

Giải nghĩa: con ếch, cố gắng.

Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ

Bạn đang sử dụng âm Pinyin. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Nôm

Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.

8 nét

12 nét

13 nét

14 nét

𪓑 𬹣

15 nét

𪓒 𪓓 𪓕

16 nét

𪓔 𬹤

20 nét

𪓧 𪓨 𪓩

21 nét

𪓬 𪓭

23 nét

𪓸

24 nét

𪓹

25 nét

𪓽

26 nét

𪓾 𪔀

28 nét

𪔁