Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): ウン
4 nét
云
7 nét
吽
呍
忶
抎
芸
运
8 nét
秇
9 nét
怨
10 nét
紜
耘
耺
莙
11 nét
菀
鄆
12 nét
惲
運
鄖
隕
雲
13 nét
愪
慍
暈
溫
溳
筠
蒕
14 nét
殞
氳
熅
褞
15 nét
澐
磒
蕓
16 nét
橒
篔
縕
縜
薀
17 nét
轀
醞
餫
饂
18 nét
繧
藝
霣
韗
韞
19 nét
蘊
鵾
20 nét
鶤
25 nét
欝