Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): タツ
5 nét
冭
6 nét
汏
达
8 nét
妲
怛
祋
9 nét
侻
羍
10 nét
剟
哳
挩
痆
窋
11 nét
捺
掇
梲
笪
脱
逹
12 nét
敠
達
13 nét
裰
14 nét
僤
奪
靻
靼
15 nét
噠
撻
薘
16 nét
燵
18 nét
蠆
19 nét
獺
躂
20 nét
鐽
闥
21 nét
韃