Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): チャク
3 nét
乇
辶
5 nét
仢
厇
6 nét
彴
扚
7 nét
杔
玓
辵
8 nét
坼
妰
10 nét
倜
勑
浟
鄀
11 nét
啇
惕
掦
瓻
着
舴
著
逴
逷
12 nét
揥
棏
渧
靮
13 nét
搩
馰
馲
14 nét
嫡
箸
魡
15 nét
樀
歒
磔
踢
16 nét
擌
篴
17 nét
嬥
擲
擿
18 nét
謫
躇
鬄
19 nét
鐯
20 nét
籊
蠚
21 nét
讁
23 nét
劚
24 nét
驝