Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): トク
7 nét
忑
忒
禿
8 nét
妯
竺
9 nét
毒
独
陟
10 nét
匿
徏
涜
特
罜
11 nét
啄
得
涿
12 nét
悳
棏
焯
痜
13 nét
瘃
督
14 nét
徳
慝
榒
碡
読
15 nét
德
樚
稸
16 nét
獨
篤
17 nét
匵
謋
18 nét
瀆
19 nét
櫝
殰
牘
犢
蠋
20 nét
竇
騳
22 nét
讀
髑
23 nét
鑟
24 nét
纛
韇
27 nét
黷
29 nét
讟
钃