Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): ボン
3 nét
凡
凢
4 nét
反
5 nét
夲
本
犯
6 nét
汎
7 nét
坌
8 nét
奔
柉
泍
瓪
瓫
苯
9 nét
叛
品
畈
盆
10 nét
奙
畚
11 nét
梵
渀
笨
笵
逩
釩
12 nét
棥
椪
湓
焚
犇
賁
13 nét
煩
閞
14 nét
僨
15 nét
噃
墦
幡
樠
濆
獖
蕡
16 nét
橎
燌
燓
璠
瞞
穈
薠
鴘
18 nét
繙
翻
19 nét
蹯
轓
颿
20 nét
蘩
21 nét
籓
蠜
飜
22 nét
亹