Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): マン
3 nét
万
4 nét
卍
6 nét
芇
10 nét
娨
悗
浼
耼
莬
11 nét
曼
梚
12 nét
満
萬
13 nét
絻
14 nét
墁
嫚
幔
慢
慲
滿
漫
蔓
15 nét
幡
槾
樠
熳
頫
16 nét
瞞
17 nét
縵
18 nét
懣
謾
蹣
鮸
19 nét
鏋
鏝
饅
20 nét
顢
21 nét
鬘
22 nét
孌
鰻
23 nét
曫
24 nét
矕