Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): メイ
6 nét
名
8 nét
命
明
9 nét
茗
迷
10 nét
冥
11 nét
朙
12 nét
蒾
鄍
13 nét
溟
猽
盟
蓂
酩
14 nét
暝
銘
鳴
15 nét
瞑
蕒
16 nét
螟
謎