Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): ユウ
2 nét
又
4 nét
友
尤
5 nét
右
由
6 nét
有
7 nét
丣
佑
卣
囮
妋
攸
犹
肜
邑
酉
8 nét
侑
呦
岫
拗
油
泑
狖
肬
9 nét
俋
俑
勇
咠
囿
姷
宥
幽
斿
柚
疣
祐
祐
羑
迶
10 nét
唀
唈
悒
挹
浟
浥
涌
秞
羐
莠
蚘
逌
郵
11 nét
媖
悠
梍
琇
痏
蚰
蚴
12 nét
揄
揖
游
湧
猶
翛
蛔
裕
遊
釉
雄
13 nét
楢
猷
蜏
裛
酭
鈾
麀
14 nét
厭
熊
燁
褎
褏
誘
輏
15 nét
噢
憂
槱
熠
牖
璆
蕕
蝣
魷
16 nét
融
輶
鮋
17 nét
優
繇
鮪
鯈
黝
18 nét
瀀
爗
鼬
19 nét
櫌
21 nét
耰
邎