Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): あ.げる
2 nét
丄
3 nét
上
6 nét
异
扛
7 nét
抍
8 nét
拄
明
空
9 nét
奓
爯
10 nét
挙
捒
称
11 nét
偁
揵
朙
12 nét
揚
開
14 nét
稱
15 nét
撬
16 nét
擭
舉
17 nét
擧
18 nét
擻
翹
颺
19 nét
穪