Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): うつく.しい
6 nét
伃
7 nét
妍
妗
8 nét
佼
姁
9 nét
姚
姝
姣
姱
姴
娃
美
10 nét
倩
娓
11 nét
婉
窕
12 nét
婷
婻
媋
媙
13 nét
媺
14 nét
瑮
頔
15 nét
嬁
16 nét
藇
22 nét
亹