Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): おそ.れる
6 nét
伀
伈
兇
忙
8 nét
侙
怕
怖
怯
怵
9 nét
咺
恗
恟
恾
畏
10 nét
恐
悎
悑
悚
11 nét
惧
12 nét
惴
惶
愞
竦
13 nét
慄
14 nét
兢
慞
慴
15 nét
嘵
17 nét
懝
18 nét
儭
瞿
虩
21 nét
懼
懾
24 nét
讋
32 nét
龖