Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): かま
6 nét
划
缶
7 nét
灶
10 nét
缻
釜
釡
11 nét
窑
12 nét
鈘
13 nét
蒲
鈼
14 nét
劄
銍
15 nét
窯
窰
銼
16 nét
錡
錪
17 nét
竃
鍑
鍗
鍥
鍪
鬴
18 nét
鎌
鎦
20 nét
鏺
鐂
21 nét
竈
鐮
鑊
鬹
23 nét
罐
25 nét
鑵