Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): か.む
8 nét
咀
咋
9 nét
咥
咬
13 nét
豤
貇
15 nét
嘬
噆
噍
噛
16 nét
噬
17 nét
擤
18 nét
嚙
齕
20 nét
嚼
齚
21 nét
齧
齩
23 nét
齮
齰
24 nét
囓