Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): たす.ける
6 nét
丞
伒
7 nét
佋
佑
助
扶
8 nét
佽
侑
兓
承
祄
9 nét
俌
帮
挋
毘
祐
10 nét
倗
11 nét
埤
掖
12 nét
幇
弻
弼
13 nét
裨
14 nét
輔
15 nét
撛
賛
17 nét
勴
幫
19 nét
贊
21 nét
朇