Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): たま
5 nét
玉
7 nét
灵
玘
8 nét
玜
玢
10 nét
珒
珖
珝
珠
珣
珪
珹
11 nét
偶
珻
球
琄
12 nét
弾
琦
琪
琭
13 nét
瑰
魂
14 nét
瑤
瑧
瑭
瑶
15 nét
彈
霊
16 nét
璠
璣
17 nét
璮
霛
18 nét
璧
璹
瓊
20 nét
瓌
21 nét
瓘
24 nét
靈