Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): つつし.む
6 nét
仱
7 nét
忯
臫
8 nét
侗
侹
叀
9 nét
姞
孨
恪
毖
矜
祗
10 nét
悂
捒
虔
11 nét
偊
惕
斎
粛
12 nét
竦
欽
13 nét
愙
愼
慎
碏
肅
14 nét
愨
愿
遬
16 nét
憼
17 nét
齋
18 nét
謹
20 nét
龏
23 nét
戁