Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): つと.める
7 nét
伮
努
劭
劰
孜
8 nét
佸
侔
劶
忞
9 nét
勀
勉
敃
10 nét
勌
勏
務
11 nét
勔
勖
勗
12 nét
愐
13 nét
勤
暋
黽
14 nét
勥
勬
勱
15 nét
僶
16 nét
辦
17 nét
懋
22 nét
亹