Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): はか.る
5 nét
仞
仭
6 nét
忖
邡
7 nét
図
8 nét
侔
画
9 nét
咨
挍
訅
計
10 nét
称
肁
11 nét
匓
掂
略
畧
経
12 nét
揆
揣
敠
測
畫
量
13 nét
猷
經
虞
詢
14 nét
圖
斠
稱
肈
銓
15 nét
権
諏
16 nét
諮
謀
17 nét
懝
斣
謨
19 nét
穪
21 nét
權
25 nét
彠